Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo hiểm
[bảo hiểm]
|
to see to the safety
The safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed
Safety belt
to insure
To insure one's house against fire
Insurance company
Social security fund
To receive social security; To be on welfare
Insurance policy
Life-policy
Insurer
Insured; policy-holder
Mutual insurance
Insurance against theft/burglary
Car/motor insurance
Health insurance; medical insurance
Accident insurance
Employer's liability insurance; Workmen's compensation insurance
Air transport insurance
Land transit insurance
Marine insurance
Third-party insurance; public liability insurance
To have personal liability insurance; To carry third-party insurance
Old-age insurance
Life insurance
Credit insurance
Social insurance; social security
Insurance against all risks; comprehensive insurance
Chuyên ngành Việt - Anh
bảo hiểm
[bảo hiểm]
|
Kinh tế
insurance
Kỹ thuật
insurance
Toán học
insurance
Từ điển Việt - Việt
bảo hiểm
|
động từ
giữ gìn để phòng ngừa tai nạn
đội mũ bảo hiểm; thắt đai bảo hiểm
cam đoan đền bù khi có tai nạn hoặc tổn thất tài sản
bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm tai nạn lao động